Tổng hợp 150+ thuật ngữ dota 2 từ cơ bản đến nâng cao

Khám phá Tổng hợp 150+ thuật ngữ dota 2 từ cơ bản đến nâng cao là vấn đề trong bài viết bây giờ của tôi Dentplus. Theo dõi nội dung để hiểu nhé.

Dota 2 được xem là một trong những tựa game đi đầu khai sinh ra thể loại game MOBA. Dù đã trải qua một khoảng thời gian rất lâu nhưng sức hút của Dota 2 không hề sụt giảm một tý nào. Bài viết hôm nay mình sẽ chi sẻ đến cho các bạn hơn 150 thuật ngữ Dota 2 từ cơ bản đến nâng cao.

Chúng ta hãy cùng tìm hiểu 150 thuật ngữ dota 2 từ cơ bản đến nâng cao nhé

Chúng ta hãy cùng tìm hiểu 150 thuật ngữ dota 2 từ cơ bản đến nâng cao nhé

Quy ước: team 1 là team nằm ở phía dưới góc phải, team 2 là team nằm ở phía trên góc trái.

I. Các thuật ngữ về khu vực trên bản đồ DotA 2













Thuật ngữ Diễn giải
Bot lane Là đường đi sang góc dưới bên phải của đội 1. Hoặc đường đi thẳng xuống góc dưới cùng của đội 2.
Jungle Là đường rừng, vị trí này sẽ đánh quái rừng để tăng tiền và kinh nghiệm
Base Nhà chính 
Roshan Khu vực hang Roshan
Shop Là nơi bán đồ ở vị trí nhà chính hoặc trong rừng cho cả 2 team
Safe-lane

Đường an toàn, khó chết hơn. Những đường này người chơi sẽ được farm gần trụ nhất có thể.

  • Team 1 thì safe lane nằm ở bot
  • Team 2 safe lane nằm ở top

Off lane Đường nguy hiểm, người chơi có thể mất mạng do phải đứng xa trụ
Top lane Là con đường thẳng đi lên của team 1, hoặc đi xuống phía dưới của team 2.
Mid lane Là đường giữa của cả 2 team.

II. Các thuật ngữ về vật phẩm, trang bị trong DotA 2




















Tên trang bị Thường gọi
Dragon Trang bị gậy đỏ hoặc trượng đỏ
Blac King Bar (BKB) Chống phép.
Mask of Madness Mặt nạ hút máu.
Power Treads Giày gỗ (loại giày ở cấp độ đầu tiên mà người chơi có thể mua)
Sange and Yasha Song kiếm, kiếm chéo
Blink Dagger Kiếm nhảy, tốc biến.
Boots of Travel Giày bay hoặc giày tele
Assault Cuirass Giáp cuối, giáp xương hoặc AC.
Aghanim’s Scepter Gậy xanh, trượng xanh, Scepter.
Courier/Flying Courier Gà, chim, thú vận chuyển đồ, trang bị.
Divine Rapier Kiếm cuối.
Scythe of Vyse Gậy hex biến vật thể thành ếch/cóc.
Arcane Boots Giày mana
Tango Ăn cây để tăng lượng máu.
Ultimate Chiêu cuối.
Teleportation Scroll (Town Portal Scroll) Cuộn sớ dịch chuyển ra các trụ.

III. Các thuật ngữ về các hành động trong DotA 2





























Thuật ngữ Diễn giải
Combat 2 đội tập hợp thành viên để đánh nhau
Pull Kéo đồng đội đánh quái
Nuke (Nuker) Gây sát thương phép cho đối thủ/Tướng chuyên gây sát thương phép 
Bock Ngăn cản những đòn tấn công của đối phương.
Spam Sử dụng liên tục 1 chiêu nào đó để đánh quái hoặc đối thủ.
CD (Cooldown) Kỹ năng/trang bị đang hồi chiêu
Focus Tập trung vào mục tiêu đang được chọn
Harass Tấn công liên tục khiến đối phương mất máu
Defence (Def) Phòng thủ trụ, nhà chính
Back (B) Rút quân 
Rs Tấn công vào hang Roshan.
GGWP Good Game Well Play để thể hiện tinh thần công bằng trong thể thao điện tử như sự khích lệ, cách thức để gửi lời khen
Deward Đánh vào mắt (tầm nhìn của đối phương)
Roam Hỗ trợ đồng đội tại các lane khác
Group/Stick Tập trung lại đi đánh trụ hoặc bắt lẻ
Cover Hỗ trợ, che chắn
G Nghĩa là “go”: tiến lên đánh kẻ địch
RS/Rosh/Roshan Ăn roshan để lấy Aegis of the Immotal
Smk/Sod Sử dụng smoke
Jumb Nhảy bổ vào đối phương, người chơi hero mở combat hay sử dụng từ này.
TP Sử dụng teleport để hỗ trợ
Dive Băng trụ giết kẻ địch
Snow Ball Đây là lối chơi ép địch đánh nhau liên tục khi giành được lợi thế. Tổ chức đi gank hoặc đẩy trụ ép liên tục
Kite Vô hiệu hóa 1 hero địch trong combat bằng cách cô lập
Juke Thoát thân bằng cách sử dụng lớp sương mù đen trên bản đồ.

IV. Các thuật ngữ về kỹ năng (skill) trong DotA 2




















Thuật ngữ Diễn giải 
Cast Animation Thời gian tung chiêu thức. 
Cast Range Khoảng cách từ tướng đến nơi được chỉ định tung chiêu
Ranger Tướng có tầm đánh xa.
Melee Tướng có tầm đánh gần.
Radius Tầm đánh hiệu quả nhất.
Duration Thời gian mà chiêu thức tồn tại.
Ability passive Chiêu thức tự động (kỹ năng nội tại)
Pierces spell immunity Xuyên kháng phép.
Life steal Hút máu.
Bash Làm choáng đối phương.
Slow Làm chậm đối phương (chậm tốc độ di chuyển).
Buff Những chiêu thức tăng chỉ số cho đồng đội.
Miss Kỹ năng né tránh hoặc đòn đánh/kỹ năng không trúng 
Crit (damage) Đòn đánh chí mạng.
Proc chance Khả năng ra đòn chí mạng của những đòn đánh thường.
Crit damege Lượng sát thương chí mạng.

V. Các thuật ngữ khác trong DotA 2

1. Các thuật ngữ cơ bản





























Thuật ngữ Diễn giải
Last hit (LH) Phát đánh cuối kết liễu creep đối phương
Deny(DN) Phát đánh cuối kết liễu creep của team mình.
Gank Phối hợp cùng với đồng đội đi săn tướng đối phương.
Farm Tiêu diệt quái hoặc creep để nhận vàng và kinh nghiệm.
Hero Hay còn gọi là tướng, nhân vật mà người chơi điều khiển.
Agility Tốc độ đánh.
Strength Thuộc tính sức mạnh công kích của một tướng
Intelligence Thuộc tính sức mạnh phép thuật của một tướng
Creep Là các đơn vị quân địch nhỏ hơn do máy điều khiển.
Tower Các công trình phòng thủ của cả 2 bên (trụ)
Push Tập trung lực lượng tấn công một hoặc nhiều lane.
Miss Cảnh báo tướng địch đối phương một lane nào đó biến mất.
Stack Là nhiều skill hay item có công dụng cùng một lúc.
Channeling Một số skill trong thời gian thi triển làm bất động tướng sử dụng.
Feed Chết quá nhiều trong một trận đấu
Ez Game Game đơn giản (cách nói thắng một cách đơn giản)
Hard Game Game khó ( ngụ ý game khó thắng, bất phân thắng bại)
Harrass Cấu rỉa tướng địch bằng skill hoặc đánh thường
Pull/Lure Thuật ngữ Dota 2 mang ý nghĩa lôi kéo creep rừng ra để chặn creep team mình, mục đích là hạ thấp lane xuống
Out-Play Ám chỉ một người chơi áp đảo hoàn toàn về kỹ năng đi lane với đối phương.
NC: natural creep Nếu đồng đội nói câu này thì bản thân nên vào rừng farm
Hex Hóa cóc đối thủ
Rat Chiến thuật đánh lén trụ nhằm đoạt được chiến thắng.
Rax Khi đồng đội nói câu này nhiệm vụ mình là tập trung phá nhà.
Spilit push Chủ ý đi farm các lane khác.

VI. Các thuật ngữ troll đối thủ trong DotA 2















Thuật ngữ Diễn giải
322, 644, 966 Thuật ngữ nói về việc bán độ
Thiên triều Ám chỉ những đội chơi đến từ Trung Quốc
Vodka Doto Chỉ những người chơi Dota nước Nga
Pinoy doto best doto chế giễu đội chơi khác và tự cao tự đại về kỹ năng.
555 Nghĩa là “haha” trong tiếng Thái.
Tactical Pause là những tính huống pause nhạy cảm trong combat, giúp team xác định vị trí cũng như cách xử lý tốt nhất.
Kappa Một biểu tượng mặt cười trong Dota nhằm trêu chọc đối thủ
Lodasphere Tương tự PGG Black Hole, ám chỉ việc bạn là một người chơi tệ.
Puppey Pause/Merlini Police ý chỉ một pha nhạy cảm (theo nghĩa “bẩn”) mà Puppey ( một tuyển thủ chuyên nghiệp Dota 2) đã từng giúp Xboct thoát chết và Navi chiến thắng.
RIP in peace Ngụ ý: bạn chết chắc rồi 
PGG Black Hole Ám chỉ một đồng đội chết liên tục, trở thành gánh nặng cho đồng đội

Hy vọng thông qua bài viết này bạn sẽ hiểu sâu hơn về những thuật ngữ xoay quanh tựa game Dota 2. Nếu thấy bài viết hay thì đừng ngần ngại chia sẻ với bạn bè nhé!