Nhận định Ingame là gì? Ingame là gì trong Liên Quân, PUBG, Audition là vấn đề trong bài viết hôm nay của chúng mình Dentplus. Theo dõi bài viết để đọc thêm nhé.
Tham khảo ngay sạc dự phòng giá giảm SHOCK nhất:
1
Bài viết trên sẽ giúp bạn hiểu rõ được khái niệm “Ingame” là gì? Ý nghĩa của thuật ngữ này trong những tựa game nổi tiếng như Liên Quân, PUBG, Audition và vai trò của nó trong game nhé!
Ingame là gì? Ingame là gì trong Liên Quân, PUBG, Audition
I. Ingame là gì?
1. Ingame là gì trong Liên Quân
Trong Liên Quân Mobile, thuật ngữ “ingame” được sử dụng để chỉ phần của trò chơi diễn ra trong thế giới ảo khi bạn tham gia vào các trận đấu trong game với các người chơi khác. Nó ám chỉ đến thời gian và không gian trong trò chơi, nơi bạn điều khiển nhân vật và tham gia vào các trận chiến đấu cùng đồng đội.
Ingame là gì trong Liên Quân
Khi bạn đang ở trong trạng thái “ingame” trong Liên Quân Mobile, đầu tiên bạn sẽ phải chọn tướng để chiến đấu, sau đó vào map, bạn sẽ thấy màn hình hiển thị bản đồ, các đồng đội và kẻ địch, các vị trí quan trọng như nhà chính, rừng và những hoạt động như chiến đấu, tiêu diệt kẻ địch, tiến công hay phòng thủ căn cứ điểm.
2. Ingame là gì trong PUBG
Trong PUBG, với trạng thái “ingame”, bạn sẽ cùng với đồng đội của mình nhảy dù xuống từ máy bay và tìm kiếm vũ khí như súng, nòng giảm thanh, đạn và vật phẩm bảo hộ như nước tăng lực, mũ bảo hiểm, giáp, băng và phương tiện di chuyển để tìm cách sống sót trong một môi trường nguy hiểm nơi các người chơi khác cũng sẽ cố gắng loại bỏ bạn.
Ingame là gì trong PUBG
Trong game, bạn sẽ di chuyển trong map và cố gắng trở thành người sống sót cuối cùng để giành chiến thắng trong trận đấu Battle Royale.
3. Ingame là gì trong Audition
Trong trạng thái “ingame” của tựa game nhảy theo giai điệu Audition huyền thoại này, bạn sẽ phải di chuyển nhân vật của mình trên sàn nhảy, thực hiện các động tác nhảy và nhịp theo những yêu cầu của bài hát được chọn bằng các cách chọn theo các mũi tên đã được chỉ định sẵn.
Ingame là gì trong Audition
Bạn có thể tham gia vào các cuộc thi solo, nhảy đôi hoặc đối đầu với người chơi khác trong các trận đấu multiplayer. Trạng thái “ingame” trong Audition là khi bạn thực tế tham gia vào trò chơi, thể hiện kỹ năng nhảy và đánh đúng nhịp để đạt điểm số cao nhất và vượt qua các cấp độ khó trong game.
Tham khảo ngay các mẫu điện thoại giảm giá SHOCK:
1
II. Tên Ingame là gì?
1. Giới thiệu về tên Ingame
Tên ingame là cái tên mà người chơi sử dụng để đại diện cho bản thân trong thế giới game ấy. Nó có thể hiển thị cho những người chơi khác thấy tên bạn khi bạn tham gia vào các trận đấu hoặc giao tiếp trong trò chơi. Tên ingame có thể tạo được sự độc đáo và thể hiện phong cách hoặc sở thích riêng của từng cá nhân.
Giới thiệu về tên Ingame
Người chơi có tự do lựa chọn tên ingame theo ý muốn của mình, tuỳ thuộc vào quy định và hạn chế của từng trò chơi cụ thể. Tên ingame có thể là một từ đơn giản, một cụm từ, một biệt danh hoặc tên của bản thân hoặc người nổi tiếng, người bạn thích, một nhân vật hư cấu, hoặc thậm chí là một yếu tố kỹ thuật như số và ký tự đặc biệt.
Lưu ý:
Khi đặt tên ingame, người chơi cần tuân thủ quy tắc và chính sách của trò chơi, tránh vi phạm bất kỳ quy định nào về ngôn ngữ, thiết lập từ ngữ phù hợp và tránh sử dụng tên gây phản cảm, xúc phạm hoặc vi phạm quyền riêng tư của người khác.
2. Cách đặt tên Ingame hay
- Sử dụng những tên ngắn gọn và dễ nhớ
- Phản ánh được cá nhân của bạn và có ý nghĩa nhất định đến bạn
- Có tính hài hước khiến người khác dễ thu hút hơn
- Có thể lựa chọn những nhân vật hư cấu liên quan đến hoạt hình, phim ảnh,…
- Có thể sử dụng ký tự đặc biệt, số, chữ hoa, chữ thường hoặc kết hợp các ngôn ngữ khác nhau
3. Gợi ý một số tên Ingame hay
Tên Tiếng Anh Ingame Hay Cho Nữ
Tên | Ý nghĩa |
Glenda | Trong sạch, thánh thiện và tốt lành |
Ciara | Đêm tối |
Cosima | Hài hòa và xinh đẹp |
Jocasta | Mặt trăng sáng ngời |
Rosabella | Đóa hồng xinh đẹp |
Selena | Mặt trăng |
Jasmine | Hoa nhài |
Daisy | Hoa cúc dại |
Muriel | Biển cả sáng ngời |
Guinevere | Trắng trẻo và mềm mại |
Rosa | Đóa hồng |
Clover | Đồng cỏ |
Phedra | Ánh sáng |
Daisy | Đôi mắt |
Eulalia | Ngọt ngào |
Edana | Ngọn lửa |
Jena | Chú chim nhỏ |
Ernesta | Chân thành và nghiêm túc |
Esther | Ngôi sao |
Oriana | Bình minh |
Sophronia | Cẩn trọng và nhạy cảm |
Flora | Bông hoa và đóa hoa |
Eira | Tuyết |
Lucasta | Ánh sáng thuần khiết |
Iolanthe | Đóa hoa tím |
Halcyon | Bình tĩnh và bình tâm |
Selina | Mặt trăng |
Agatha | Tốt |
Maris | Ngôi sao của biển |
Tên Tiếng Anh Ingame Hay Cho Nam
Tên | Ý nghĩa |
Terry | Người hơi tự cao |
Rory | “The red king” |
Henry | Người cai trị đất nước |
Michael | Người tự phụ |
James | Thần phù hộ |
Jimmy | Người thấp béo |
Dorothy | Món quà quý giá |
Jason | Người có chút tà khí |
Jackson | Người luôn cho mình là đúng |
Clinton | Sự mạnh mẽ và quyền lực |
Vincent | Quan chức cấp cao |
Florence/ Flossie | Bông hoa nở rộ |
Tom | Người quê mùa |
Donald | Người trị vì thế giới |
Boniface | Có số may mắn |
Corbin | Reo mừng, vui vẻ, có sức ảnh hưởng đến người khác |
Felicity | May mắn và cơ hội tốt |
John | Món quà của thượng đế |
Saint | Ánh sáng và vị thánh |
Flynn | Người tóc đỏ |
Arlo | Sống tình nghĩa, dũng cảm và hài hước |
Victor | Chiến thắng |
Lloyd | Tóc xám |
Charles | Đại trượng phu |
Richard | Người dũng cảm |
Tên Ingame Hay Tiếng Anh cực ngầu
Tên | Ý nghĩa |
Patrick | Người quý tộc |
Elmer | Cao quý và nổi tiếng |
Elfleda | Mỹ nhân cao quý |
Annabella | Xinh đẹp |
Hebe | Trẻ trung |
Aurelia | Tóc vàng óng |
Posy | Đóa hoa nhỏ |
Ceridwen | Đẹp như thơ |
Callias | Người xinh đẹp nhất |
Kenny | Kẻ nghịch ngợm |
Violet | Đóa hoa nhỏ màu tím |
Heulwen | Ánh mặt trời |
Iro | Anh hùng |
Lagan | Lửa |
Adela/Adele | Cao quý |
Coraline | Biển quý |
Galvin | Tỏa sáng |
Gratian | Duyên dáng |
Selena | Nữ thần mặt trăng |
Jethro | Xuất chúng |
Matilda | Sự kiên cường |
Edith | Sự thịnh vượng |
Kaylin | Người xinh đẹp và mảnh dẻ |
Tên Ingame Hay Tiếng Anh ý nghĩa
Tên | Ý nghĩa |
Gladys | Công chúa |
Nora | Ánh sáng |
Bridget | Quyền lực, sức mạnh, đức hạnh |
Amanda | Xứng đáng với tình yêu |
Cael | Mảnh khảnh |
Trixie | Người mang niềm vui |
Helena | Mặt trời tỏa sáng |
Bridget | Sức mạnh và quyền lực |
Andrea | Mạnh mẽ và kiên cường |
Martha | Quý cô và tiểu thư |
Orborne | Nổi tiếng như thần linh |
Egan | Lửa |
Lovell | Chú sói con |
Farrer | Sắt |
Allie | Đẹp trai và thần kỳ |
Bella | Người phụ nữ xinh đẹp |
Jack | Thật thà và chân thành |
Nolan | Cao quý |
Adelaide/Adelia | Người phụ nữ cao quý |
Brian | Sức mạnh và quyền lực |
Anne | Ân huệ và cao quý |
III. Một số thuật ngữ In-Game (trong game) khác
Tên viết tắt | Ý nghĩa |
Avatar | Ảnh đại diện trong ingame |
AFK (Away From Keyboard) | Người chơi rời khỏi trận do yếu tố chủ quan hoặc khách quan |
AoE (Area of Effect) | Kỹ năng gây sát thương phạm vi rộng |
BoA (Bind of account) | Bạn không thể chuyển đổi các vật phẩm BoA cho người chơi khác tài khoản |
BoE (Bind on Equip) | Không thể chuyển đổi các trang bị, vật phẩm cho nhân vật khác trong game |
Boss | Quái thú/kẻ địch đặc biệt, thường là độc nhất trong game |
Bot | Nhân vật giống người chơi nhưng sẽ được máy tính điều khiển |
Buff/Debuff | Mô tả các hiệu ứng có lợi/hại |
Camp | Đứng yên 1 chỗ đợi kẻ địch |
CB / OB (Close Beta/ Open Beta) | Thuật ngữ mô tả quá trình chạy thử nghiệm của game |
Class | Các loại nhân vật mà người chơi có thể chọn |
Combo (Combination) | Kết hợp các chiêu thức tạo thành 1 chuỗi đòn đánh hoặc tạo ra kỹ năng đặc biệt |
CD (Cooldown) | Thời gian hồi của kỹ năng hoặc trang bị |
Critical Hit | Đòn đánh có thể chí mạng, có sát thương cao hơn đòn đánh thường (thường là x2 sát thương) |
CC (Crowd Control) | Kỹ năng không chế bao gồm: Không chế cứng (không thể di chuyển, tấn công và sử dụng kỹ năng), không chế mềm (di chuyển chậm hoặc không sử dụng được kỹ năng) |
DPS (Damage per second) | Sát thương gây ra mỗi giây |
Dungeon | Một khu vực khép kín, riêng biệt. Sau khi người chơi hoàn thành sẽ nhận được vật phẩm |
ELO | Hệ thống tính điểm nhằm xếp các người chơi có cùng kỹ năng vào cùng 1 trận đấu |
Elo hell | Khi người chơi thua liên tục quá nhiều, hoặc có hành vi tiêu cực trong trò chơi sẽ bị xếp vào cùng game với những người tương tự |
EXP/XP | Điểm kinh nghiệm |
Farming | Hành động tập trung tìm kiếm tài nguyên, lính, tiền, … |
FoV | Khu vực bạn có thể nhìn thấy được |
Feed | Người chơi bị tiêu diệt liên tục nhưng đổi lại được mạng nào |
Frag | Lựu đạn nổ hoặc chỉ số lượng điểm tiêu diệt của người chơi |
Top Frag | Trong game FPS – Người chơi tiêu diệt nhiều kẻ địch nhất trong team |
Bot Frag | Trong game FPS – Người chơi tiêu diệt ít kẻ địch nhất trong team |
Grind | Hành động lặp đi lặp lại |
Gank | Hỗ trợ đồng đội |
Phản gank | Gọi đồng đội đến hỗ trợ để chống lại tình huống Gank của địch |
HP | Lượng máu của nhân vật |
MP | Năng lượng, điểm ma thuật của nhân vật |
Hitbox | Tầm đánh, tầm kỹ năng của nhân vật |
Top | Vị trí đường trên (Sử dụng trong game MOBA) |
Jungle | Vị trí đi rừng (Sử dụng trong game MOBA) |
Mid | Vị trí đường giữa (Sử dụng trong game MOBA) |
Bot | Vị trí đường dưới (Sử dụng trong game MOBA) |
ADC (Attack Dame Carry) | Vị trí gây sát thương chính trong game, thường là xạ thủ |
SP (Support) | Vị trí hỗ trợ trong team |
Tanker | Trong game MOBA đây là các tướng có lượng máu và khả năng chống chịu lớn Trong game FPS là vị trí đi đầu trong đội hình |
AP | Nhân vật pháp sư hoặc nhân vật có khả năng gây sát thương phép |
KDA (Kill – Death – Assist) | Số lượng tiêu diệt, bị tiêu diệt và hỗ trợ tiêu diệt của bạn |
KS (Kill Stealing) | Hành động cướp mạng hạ gục của đồng đội trong game |
Lag | Bị giảm khung hình đột ngột gây khiến hình ảnh bị giật |
Loot | Tìm kiếm và nhặt các vật phẩm, vật dụng |
Loot box | Các loại hộp có thể mở để nhận vật phẩm ngẫu nhiên |
Matchmaking | Hệ thống sảnh chờ trong game |
Mechanics | Cơ chế vận hành các nhân vật trong game được thiết kế từ các nhà phát hành game |
Meta | Có thể thay đổi qua các mùa, các giải đấu hay các bản cập nhật khác nhau |
Mini-boss | Những tướng địch có sức mạnh lớn hơn những nhân vật thường và nhỏ hơn BOSS |
Mod | Sự sửa đổi. Các bản mod có thể bao gồm nhiều nội dung khác nhau, từ sửa đổi cho các vật phẩm mới đến các dòng nhiệm vụ và loại trò chơi hoàn toàn mới |
MVP | Người chơi có thành tích xuất sắc nhất trong trận đấu |
Nerf | Điều chỉnh một số thông số khiến nhân vật hoặc tranh bị yếu đi |
New Game Plus | Tương tự phiên bản nâng cấp dựa trên nền tảng game cũ với độ khó tăng lên, sức chống chịu, khả năng sinh tồn cao hơn |
No Scope | Khả năng tiêu diệt kẻ địch bằng súng nhắm mà không cần sử dụng ống nhắm |
Noob | Từ ngữ xúc phạm người khác với ý nghĩa chê bai trình độ nghiệp dư, gà mờ |
NPC (Non-player character) | Nhân vật không phải người chơi được máy điều khiển, thường được dùng để giao nhiệm vụ cho người chơi |
Ping | Khi mọi người có ping cao, các lệnh và trò chơi tổng thể có thể bị trì hoãn, gây ra độ trễ và dẫn đến trải nghiệm khó chịu |
Player Character | Nhân vật trong game được thiết kế với những chức năng riêng |
PvE | Chế độ chơi giữa người chơi và máy |
PvP | Chế độ chơi giữa người chơi này và người chơi khác |
Ranged | Chỉ những vũ khí, đòn tấn công có sát thương tầm xa như sát thương đến từ xạ thủ, cung thủ, pháp sư… |
Roll | Số được tạo ngẫu nhiên từ bên trong các giới hạn đã đặt xác định một giá trị hoặc thuộc tính nhất định, chẳng hạn như sát thương hoặc sức mạnh |
Skin | Trang phục của các nhân vật có trong game |
Trên đây là bài viết tìm hiểu về Ingame là gì? Ingame là gì trong Liên Quân, PUBG, Audition. Hy vọng sẽ giúp ích cho bạn về những thông tin của các tựa game này. Cám ơn bạn đã đọc qua, nếu thấy hữu ích đừng quên chia sẻ hoặc để lại bình luận bên dưới bài viết nhé!