Bảng Giá Nha Khoa.

03/11/2022

Điều trị tổng quát

Dịch vụ Chi phí (VNĐ) Đơn vị
Khám và tư vấn Miễn phí
Chụp phim, chụp CT Miễn phí
Cạo vôi & đánh bóng 500,000 – 800,000 2 hàm
Tẩy trắng răng 1,500,000 – 3,800,000 2 hàm
Trám thẩm mỹ 700,000 – 1,000,000 răng
Trám Composite 500,000 – 700,000 răng

Nội nha

Dịch vụ Chi phí (VNĐ) Đơn vị
Nội nha răng (điều trị tủy) 1,500,000 – 3,000,000 răng
Nội nha lại răng (điều trị tủy) 2,000,000 – 4,000,000 răng
Nội nha răng sữa + trám GIC (điều trị tủy) 900,000 răng

Nhổ răng 

Dịch vụ Chi phí (VNĐ) Đơn vị
Nhổ răng khôn hàm trên 1,500,000 răng
Nhổ răng khôn hàm dưới 3,000,000 – 5,000,000 răng
Nhổ răng khôn mọc ngầm 7,000,000 răng
Nhổ răng mọc ngầm 5,000,000 răng

Niềng răng trong suốt thẩm mỹ

Dịch vụ Chi phí (VNĐ) Đơn vị
Khay Dentplus align cấp độ 1 35,000,000 2 hàm
Khay Dentplus align cấp độ 2 40,000,000 2 hàm
Khay Dentplus align cấp độ 3 50,000,000 2 hàm
Khay Dentplus align cấp độ 4 65,000,000 2 hàm
Khay Whitesmile cấp độ 1 39,000,000 2 hàm
Khay Whitesmile cấp độ 2 45,000,000 2 hàm
Khay Whitesmile cấp độ 3 55,000,000 2 hàm
Khay Whitesmile cấp độ 4 65,000,000 2 hàm
Khay Invisalign Express 42,000,000 2 hàm
Khay Invisalign LITE 75,000,000 2 hàm
Khay Invisalign Moderate 98,000,000 2 hàm
Khay Invisalign Comprehensive 129,000,000 2 hàm

Niềng răng mắc cài 

Dịch vụ Mức độ Chi phí (VNĐ) Đơn vị
Niềng Răng Mắc Cài Kim Loại Cấp độ 1 30,000,000 2 hàm
Niềng Răng Mắc Cài Kim Loại Cấp độ 2 35,000,000 2 hàm
Niềng Răng Mắc Cài Kim Loại Cấp độ 3 40,000,000 2 hàm
Niềng Răng Mắc Cài Kim Loại AUTO Cấp độ 1 35,000,000 2 hàm
Niềng Răng Mắc Cài Kim Loại AUTO Cấp độ 2 40,000,000 2 hàm
Niềng Răng Mắc Cài Kim Loại AUTO Cấp độ 3 45,000,000 2 hàm
Niềng Răng Mắc Cài Sứ Cấp độ 1 38,000,000 2 hàm
Niềng Răng Mắc Cài Sứ Cấp độ 2 43,000,000 2 hàm
Niềng Răng Mắc Cài Sứ Cấp độ 3 48,000,000 2 hàm
Niềng Răng Mắc Cài Sứ AUTO Cấp độ 1 43,000,000 2 hàm
Niềng Răng Mắc Cài Sứ AUTO Cấp độ 2 48,000,000 2 hàm
Niềng Răng Mắc Cài Sứ AUTO Cấp độ 3 53,000,000 2 hàm

Mặt dán sứ Veneer cao cấp

Dịch vụ Chi phí (VNĐ) Đơn vị
Veneer max 7,000,000 răng
Veneer emax press 10,000,000 răng
Veneer lisi press 12,000,000 răng

Răng sứ thẩm mỹ cao cấp

Dịch vụ Bảo hành Chi phí (VNĐ) Đơn vị
Răng sứ Zirconia 10 năm 3,000,000 răng
Răng sứ DDBIO 12 năm 5,000,000 răng
Răng sứ Cercon HT 15 năm 7,000,000 răng
Răng sứ Nacera 20 năm 12,000,000 răng
Răng sứ Lava 25 năm 10,000,000 răng

Cấy ghép Implant đơn lẻ

Dịch vụ Chi phí (VNĐ) Đơn vị
Trụ Nobel Active (Mỹ) 42,000,000 trụ
Trụ Straumann Active (Thụy Sỹ) 42,000,000 trụ
Trụ Tekka (Pháp) 32,000,000 trụ
Trụ Hiossen (Mỹ) 26,000,000 trụ
Trụ Dentium (Mỹ) 24,800,000 trụ
Trụ Osstem (Hàn Quốc) 22,000,000 – 23,000,000 trụ
Trụ Dentium (Hàn Quốc) 17,800,000 – 18,800,000 trụ

Cấy ghép Implant nguyên hàm All-On-4/ All-On-6

Dịch vụ Chi phí (VNĐ) Đơn vị
All – On – 4 140,000,000 – 400,000,000 1 hàm
All – On – 6 165,000,000 – 340,000,000 1 hàm

*** Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính tham khảo, tùy thuộc vào tình trạng răng của mỗi người. Vui lòng liên hệ nha khoa Dentplus để nhân viên tư vấn, báo giá về tình trạng răng miệng của bạn. 

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN CÙNG BÁC SĨ CHUYÊN GIA

    Tên khách hàng (bắt buộc)

    Dịch vụ

    Thông tin liên hệ:

    Địa chỉ:

    • Cơ sở 1: Số 7 Đường Hoa Mai, Phường 2, Quận Phú Nhuận, TP. HCM
    • Cơ sở 2: Số 3 Đường số 1 KDC Cityland Garden Hill, Phường 5, Quận Gò Vấp, TP. HCM

    Hotline: 092.269.7777

    Thời gian làm việc: Mở cửa từ 9h00 – Đến 19h00

    https://dentplus.vn/wp-content/uploads/2020/08/denticare-logo-inv-222-1.png

    2019 © Viện nha khoa Dent Plus – Đã đăng ký bản quyền DMCA.com Protection Status

    2019 © Viện nha khoa Dent Plus – Đã đăng ký bản quyền

    DMCA.com Protection Status

    bt_bb_section_top_section_coverage_image